Tư vấn Thiết kế - Thi Công công trình cơ điện
Tư vấn Thiết kế - Thi Công công trình điện tàu thủy
Sản xuất tủ bảng điện tàu thủy, công nghiệp, dân dụng
Kinh doanh vật tư, thiết bị điện
Kinh doanh cáp tàu thủy, cáp công nghiệp, dân dụng
Tư vấn - Thiết kế - Thi công - Cung cấp vật tư Công trình Chiếu sáng
Đối tác của các nhà sản xuất thiết bị điện lớn

Cáp tàu thuỷCáp tàu biển TMC Hàn Quốc

Cáp tàu biển TMC Hàn Quốc

Cáp tàu biển TMC Hàn Quốc

Giá: Liên hệ

Lượt xem : 0

Mua hàng

Thông tin chi tiết Cáp tàu biển TMC Hàn Quốc

DANH MỤC CUNG CẤP CÁP TÀU BIỂN TMC HÀN QUỐC

(Xin liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất)

 TT MÃ HÀNG TÊN HÀNG  ĐVT SL   ĐƠN GIÁ
CÁP 2 LÕI 0,6/1KV DPYC
1.1 231.1 0.6/1.0KV DPYC 1.5 mét 1  Liên hệ 
1.2 231.2 0.6/1.0 KV DPYC 2.5 mét   1  Liên hệ 
1.3 231.3 0.6/1.0KV DPYC 4 mét 1  Liên hệ 
1.4 231.4 0.6/1.0KV DPYC 6 mét 1  Liên hệ 
1.5 231.5 0.6/1.0KV DPYC 10 mét 1  Liên hệ 
1.6 231.6 0.6/1.0KV DPYC 16 mét 1  Liên hệ 
1.7 231.7 0.6/1.0KV DPYC 25 mét 1  Liên hệ 
1.8 231.8 0.6/1.0KV DPYC 35 mét 1  Liên hệ 
CÁP 2 LÕI 0,6/1KV DPYCY
2.1 231.9 0.6/1.0KV DPYCY 1.5 mét 1  Liên hệ 
2.2 231.10 0.6/1.0KV DPYCY 2.5 mét 1  Liên hệ 
2.3 231.11 0.6/1.0KV DPYCY 4 mét 1  Liên hệ 
2.4 231.12 0.6/1.0KV DPYCY 10 mét 1  Liên hệ 
2.5 231.13 0.6/1.0KV DPYCY 16 mét 1  Liên hệ 
2.6 231.14 0.6/1.0KV DPYCY 25 mét 1  Liên hệ 
2.7 231.15 0.6/1.0KV DPYC Y35 mét 1  Liên hệ 
CÁP 2 LÕI 0,6/1KV FA- DPYC
3.1 231.16 0.6/1.0KV FA DPYC 1.5 mét 1  Liên hệ 
3.2 231.17 0.6/1.0KV FA DPYC 2.5 mét 1  Liên hệ 
3.3 231.18 0.6/1.0KV FA DPYC 4 mét 1  Liên hệ 
3.4 231.19 0.6/1.0KV FA DPYC 6 mét 1  Liên hệ 
3.5 231.20 0.6/1.0KV FA DPYC 10 mét 1  Liên hệ 
3.6 231.21 0.6/1.0KV FA DPYC 25 mét 1  Liên hệ 
CÁP 2 LÕI 0,6/1KV DPYCS
4.1 231.22 0.6/1.0KV DPYCS 2x1.5 mét 1  Liên hệ 
4.2 231.23 0.6/1.0KV DPYCS 2x2.5 mét 1  Liên hệ 
4.3 231.24 0.6/1.0KV DPYCS 2x6 mét 1  Liên hệ 
4.4 231.25 0.6/1.0KV DPYCYS 2x2.5 mét 1  Liên hệ 
4.5 231.26 0.6/1.0KV FR- DPYC 2x1.5 mét 1  Liên hệ 
4.6 231.27 0.6/1.0KV FR- DPYC 2x2.5 mét 1  Liên hệ 
4.7 231.28 0.6/1.0KV FR -DPYC 2x6 mét 1  Liên hệ 
CÁP 3 LÕI 0,6/1KV TPYC
5.1 231.29 0.6/1.0KV TPYC 1 mét 1  Liên hệ 
5.2 231.30 0.6/1.0KV TPYC 1.5 mét 1  Liên hệ 
5.3 231.31 0.6/1.0KV TPYC 2.5 mét 1  Liên hệ 
5.4 231.32 0.6/1.0KV TPYC 4 mét 1  Liên hệ 
5.5 231.33 0.6/1.0KV TPYC 6 mét 1  Liên hệ 
5.6 231.34 0.6/1.0KV TPYC 10 mét 1  Liên hệ 
5.7 231.35 0.6/1.0KV TPYC 16 mét 1  Liên hệ 
5.8 231.36 0.6/1.0KV TPYC 25 mét 1  Liên hệ 
5.9 231.37 0.6/1.0KV TPYC 35 mét 1  Liên hệ 
5.1 231.38 0.6/1.0KV TPYC 50 mét 1  Liên hệ 
5.11 231.39 0.6/1.0KV TPYC 70 mét 1  Liên hệ 
5.12 231.40 0.6/1.0KV TPYC 95 mét 1  Liên hệ 
5.13 231.41 0.6/1.0KV TPYC 120 mét 1  Liên hệ 
5.14 231.42 0.6/1.0KV TPYC 150 mét 1  Liên hệ 
5.15 231.43 0.6/1.0KV TPYC 185 mét 1  Liên hệ 
CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI
6.1 231.44 0.6/1.0KV FA TPYC 3x1.5 mét 1  Liên hệ 
6.2 231.45 0.6/1.0KV FA TPYC 3x2.5 mét 1  Liên hệ 
6.3 231.46 0.6/1.0KV FA TPYC 3x4 mét 1  Liên hệ 
6.4 231.47 0.6/1.0KV FA TPYC 3x6 mét 1  Liên hệ 
6.5 231.48 0.6/1.0KV FA TPYC 3x10 mét 1  Liên hệ 
6.6 231.49 0.6/1.0KV FA TPYC 3x16 mét 1  Liên hệ 
6.7 231.50 0.6/1.0KV FA TPYC 3x25 mét 1  Liên hệ 
6.8 231.51 0.6/1.0KV FA TPYC 3x35 mét 1  Liên hệ 
6.9 231.52 0.6/1.0KV FA TPYC 3x50 mét 1  Liên hệ 
CÁP  3 LÕI BỌC LƯỚI NGOÀI PVC
7.1 231.53 0.6/1.0KV  TPYCY 3x1.5 mét 1  Liên hệ 
7.2 231.54 0.6/1.0KV  TPYCY 3x2.5 mét 1  Liên hệ 
7.3 231.55 0.6/1.0KV  TPYCY 3x4 mét 1  Liên hệ 
7.4 231.56 0.6/1.0KV  TPYC Y3x6 mét 1  Liên hệ 
7.5 231.57 0.6/1.0KV  TPYCY 3x10 mét 1  Liên hệ 
7.6 231.58 0.6/1.0KV  TPYCY 3x16 mét 1  Liên hệ 
7.7 231.59 0.6/1.0KV  TPYCY 3x25 mét 1  Liên hệ 
7.8 231.60 0.6/1.0KV  TPYCY 3x35 mét 1  Liên hệ 
7.9 231.61 0.6/1.0KV  TPYCY 3x50 mét 1  Liên hệ 
7.1 231.62 0.6/1.0KV  FR - TPYC 3x2.5 mét 1  Liên hệ 
7.11 231.63 0.6/1.0KV  FR- TPYC 3x6 mét 1  Liên hệ 
7.12 231.64 0.6/1.0KV  FR - TPYC Y3x10 mét 1  Liên hệ 
CÁP ĐIỀU KHIỂN MPYC
8.1 231.65 250V MPYC 2x1 mét 1  Liên hệ 
8.2 231.66 250V MPYC 4x1 mét 1  Liên hệ 
8.3 231.67 250V MPYC 4x1.5 mét 1  Liên hệ 
8.4 231.68 250V MPYC 4x2.5 mét 1  Liên hệ 
8.5 231.69 250V MPYC 5x1 mét 1  Liên hệ 
8.6 231.70 250V MPYC 5x1.5 mét 1  Liên hệ 
8.7 231.71 250V MPYC 5x2.5 mét 1  Liên hệ 
8.8 231.72 250V MPYC 7x1 mét 1  Liên hệ 
8.9 231.73 250V MPYC 7x1.5 mét 1  Liên hệ 
8.1 231.74 250V MPYC 10x1 mét 1  Liên hệ 
8.11 231.75 250V MPYC 10x1.5 mét 1  Liên hệ 
8.12 231.76 250V MPYC 12x1 mét 1  Liên hệ 
8.13 231.77 250V MPYC 12x1.5 mét 1  Liên hệ 
8.14 231.78 250V MPYC 14x1 mét 1  Liên hệ 
8.15 231.79 250V MPYC 14x1.5 mét 1  Liên hệ 
8.16 231.80 250V MPYC 16x1 mét 1  Liên hệ 
8.17 231.81 250V MPYC 19x1 mét 1  Liên hệ 
8.18 231.82 250V MPYC 24x1 mét 1  Liên hệ 
8.19 231.83 250V MPYC 27x1.0 mét 1  Liên hệ 
8.2 231.84 250V MPYC 37x1 mét 1  Liên hệ 
CÁP ĐIỀU KHIỂN MPYCS
9.1 231.85 250V MPYCS 2x1 mét 1  Liên hệ 
9.2 231.86 250V MPYCS 4x1 mét 1  Liên hệ 
9.3 231.87 250V MPYCS  5x1 mét 1  Liên hệ 
9.4 231.88 250V MPYCS  7x1 mét 1  Liên hệ 
9.5 231.89 250V MPYCS  10x1 mét 1  Liên hệ 
9.6 231.90 250V MPYCS  12x1 mét 1  Liên hệ 
9.7 231.91 250V MPYCS  14x1.5 mét 1  Liên hệ 
9.8 231.92 250V MPYCS  19x1 mét 1  Liên hệ 
9.9 231.93 250V MPYCS 24x1 mét 1  Liên hệ 
9.1 231.94 250V MPYCS 27x1 mét 1  Liên hệ 
9.11 231.95 250V MPYCS  37x1 mét 1  Liên hệ 
9.12 231.96 0.6/1.0KV TPYCS 3x1.5 mét 1  Liên hệ 
CÁP ĐIỀU KHIỂN MPYCY
10.1 231.97 250V MPYCY 2x1.0 mét 1  Liên hệ 
10.2 231.98 250V MPYCY 4x1.0 mét 1  Liên hệ 
10.3 231.99 250V MPYCY 7x1.0 mét 1  Liên hệ 
10.4 231.100 250V MPYCYS 2x1.0 mét 1  Liên hệ 
10.5 231.101 250V MPYCYS 7x1.0 mét 1  Liên hệ 
CÁP ĐK CHỐNG CHÁY
11.1 231.102 FA_MPYC 2x1 mét 1  Liên hệ 
11.2 231.103 FA_MPYC 4x1 mét 1  Liên hệ 
11.3 231.104 FA_MPYC 5x1 mét 1  Liên hệ 
11.4 231.105 FA_MPYC 5x1.5 mét 1  Liên hệ 
11.5 231.106 FA_MPYC 7x1 mét 1  Liên hệ 
11.6 231.107 FA_MPYC 7x1.5 mét 1  Liên hệ 
11.7 231.108 FA_MPYC 12x1 mét 1  Liên hệ 
11.8 231.109 FA_MPYC 19x1 mét 1  Liên hệ 
11.9 231.110 FA_MPYC 27x1 mét 1  Liên hệ 
11.1 231.111 FA_MPYCY 7x1 mét 1  Liên hệ 
11.11 231.112 FA_MPYCY12x1 mét 1  Liên hệ 
11.12 231.113 FR_MPYC 2x1 mét 1  Liên hệ 
11.13 231.114 FR_MPYCY 2x1 mét 1  Liên hệ 
11.14 231.115 FR_MPYC 4x1 mét 1  Liên hệ 
11.15 231.116 FR_MPYC 7x1 mét 1  Liên hệ 
11.16 231.117 FR_MPYCY 7x1 mét 1  Liên hệ 
11.17 231.118 FR_MPYC 12x1 mét 1  Liên hệ 
11.18 231.119 FR_MPYC 19x1 mét 1  Liên hệ 
CÁP ĐIỆN THOẠI
12.1 231.120 250V TTYC 0.75x1 P (2 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.2 231.121 250V TTYC 0.75x1 T (3 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.3 231.122 250V TTYC 0.75x2 P (4 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.4 231.123 250V TTYC 0.75x4 P (8 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.5 231.124 250V TTYC 0.75x7P(7 cặp 14 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.6 231.125 250V TTYCS 0.75x1 P (2 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.7 231.126 250V TTYCS 0.75x1T (3 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.8 231.127 250V TTYCS 0.75x4 P (8 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.9 231.128 250V TTYCS 0.75x7P (14 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.1 231.129 250V TTYCYS 0.75x1 P (2 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.11 231.130 250V TTYCYS 0.75x1Q (4 lõi xoắn) mét 1  Liên hệ 
12.12 231.131 250V TTYCS 0.75x1Q (4 lõi xoắn) mét 1  Liên hệ 
12.13 231.132 250V TTYCYS 0.75x4 P(4 cặp 8 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.14 231.133 250V TTYCS 0.75x4 P(4 cặp 8 lõi) mét 1  Liên hệ 
12.15 231.134 250V RG 10 - U mét 1  Liên hệ 
12.16 231.135 250V RG 10 - UY mét 1  Liên hệ 
12.17 231.136 250V RG 12 - UY mét 1  Liên hệ 
12.18 231.137 250V RG  - 8U mét 1  Liên hệ 
12.19 231.138 250V RG 12 - U mét 1  Liên hệ 
CÁP ĐIỆN ĐƠN BỌC LƯỚI
13.1 231.139 0.6/1.0KV  SPYC 1x2.5 mét 1  Liên hệ 
13.2 231.140 0.6/1.0KV  SPYC 1x6 mét 1  Liên hệ 
13.3 231.141 0.6/1.0KV  SPYC 1x10 mét 1  Liên hệ 
13.4 231.142 0.6/1.0KV  SPYC 1x16 mét 1  Liên hệ 
13.5 231.143 0.6/1.0KV  SPYC 1x25 mét 1  Liên hệ 
13.6 231.144 0.6/1.0KV  SPYC 1x35 mét 1  Liên hệ 
13.7 231.145 0.6/1.0KV  SPYC 1x50 mét 1  Liên hệ 
13.8 231.146 0.6/1.0KV  SPYCYS 1x2.5 mét 1  Liên hệ 

 

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thiết bị điện cao cấp Legrand - Bticino - Giá tốt nhất tại Siêu thị Điện - Ánh sáng Âu Á